Chuyển đến nội dung chính

Acid Sorbic

 

Acid Sorbic

Axit Sorbic là gì?

Hãy đảm bảo bạn không nhầm lẫn axit sorbic với axit ascorbic (vitamin C)! Acid sorbic là một hợp chất tự nhiên trở thành chất bảo quản thực phẩm được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, có mã số là E200. Sorbic có hiệu quả cao trong việc ức chế sự phát triển của nấm mốc, ngăn chặn hư hỏng thực phẩm. Axit sorbic là một chất bảo quản được ưu tiên hơn so với nitrat (có thể tạo thành các sản phẩm phụ gây ung thư). Axit sorbic thường được tìm thấy nhiều nhất trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm.

Ví dụ: Thông thường bánh mì (không có chất bảo quản) sẽ bắt đầu bị hư mốc chỉ sau vài ngày. Khi Sorbic Acid phun lên bề mặt sẽ không có bất kỳ sự phát triển nào của nấm mốc trong 30 ngày. Điều này cho phép thực phẩm được vận chuyển và lưu trữ trên toàn cầu.

acid sorbicacid sorbic


Công dụng của Axit Sorbic là gì?

Axit sorbic và kali sorbate đã trở thành chất bảo quản chính trong lĩnh vực thực phẩm nhờ tính năng kháng khuẩn tốt và hiệu quả trong phạm vi pH rộng. Muối của axit sorbic, các sorbat, cũng được sử dụng làm chất bảo quản. Chúng bao gồm natri sorbat, kali sorbat và canxi sorbat.  Khi nói đến phụ gia bảo quản thực phẩm, axit sorbic được sử dụng phổ biến nhất trong:

• Rượu vang.

• Pho mát.

• Bánh nướng.

• Sản phẩm tươi.

• Thịt và động vật có vỏ được làm lạnh.

• Thức ăn đóng hộp.

• Hoa quả sấy khô.

• Sữa chua.

• Thức ăn cho thú cưng.

Axit sorbic hay dùng để bảo quản thịt vì khả năng kháng sinh tự nhiên của nó. Trên thực tế, công dụng hữu hiệu nhất của nó là chống lại một trong những chất độc nguy hiểm nhất mà loài người biết đến, vi khuẩn Clostridium botulinum. Việc sử dụng sorbic ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, cho phép các loại thịt được vận chuyển và lưu trữ một cách an toàn.

acid sorbic



Acid sorbic có an toàn không?

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận axit sorbic an toàn để sử dụng thường xuyên, vì nó không liên quan đến ung thư hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Chỉ cần một lượng rất nhỏ thành phần này để bảo quản thực phẩm. Axit sorbic được coi là vô hại đối với sức khỏe và khả năng gây dị ứng thấp. Đối với mỗi pound (~0.5kg) trọng lượng cơ thể, một người có thể hấp thụ 10 miligam axit sorbic và các chất sorbat mỗi ngày trong suốt cuộc đời mà không gây hại cho sức khỏe của họ.

Axit Sorbic được tạo ra như thế nào?

Axit sorbic - một axit béo sáu cacbon không bão hòa. Nó được tổng hợp từ sự ngưng tụ giữa ketene và crotonaldehyde thay vì chiết xuất từ ​​quả mọng. Quy trình sản xuất được mô tả trong ba bước đầu tiên của quá trình sản xuất kali sorbat.

Axit Sorbic hoạt động như thế nào như thế nào?

Cơ chế kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn của axit sorbic cũng giống như cơ chế của kali sorbat. Khi thêm vào nước, kali sorbat phân ly thành axit sorbic và ion kali. Đó là axit sorbic hoạt động như một chất bảo quản chống vi khuẩn.

1. Xâm nhập vào tế bào vi sinh vật qua màng tế bào.

2. Sau đó tích tụ và ảnh hưởng đến PH bên trong của vi sinh.

3. Cuối cùng làm gián đoạn các chức năng vận chuyển và hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn. Tiêu diệt vi khuẩn.

Lưu ý: Acid Sorbic ít tan trong nước (độ tan 0,16 g/100 mL ở 20°C) nên không thích hợp sử dụng trong thực phẩm có nhiều nước. 


acid sorbicacid sorbic


Sorbic Acid là chất bảo quản thực phẩm đa ứng dụng được bán trên thị trường ở dạng bột. Liên hệ với Đức Hiếu để có phụ gia bảo quản thực phẩm chất lượng cao và dịch vụ bán hàng chu đáo. Hiện tại chúng tôi đang phân phối chất bảo quản axit sorbic đến từ 2 thương hiệu Reipu và Wanglong. Cả 2 dòng sản phẩm này đều sử dụng đa dạng trong công nghiệp thực phẩm và thương mại. Mỗi sản phẩm, mỗi lô hàng đạt chất lượng nhất quán và tin cậy. Với số lượng hàng có sẵn và giá cạnh tranh, đảm bảo rằng Đức Hiếu luôn có những nguyên liệu phụ gia bạn cần cùng một mức giá ưu đãi. Vì vậy, đừng chần chừ nữa, nếu đang quan tâm đến những sản phẩm chúng tôi cung cấp, hãy liên hệ với Đức Hiếu ngay hôm nay.

sorbic acidacid sorbic

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm

  Chất tạo ngọt thực phẩm Chất thay thế đường, chất tạo ngọt là những chất nhân tạo hoặc có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để làm ngọt hoặc tăng hương vị của thực phẩm và đồ uống. Hiện tại có hơn 61 loại đường được ứng dụng trong thực phẩm. Những chất tạo ngọt ra đời vẫn cung cấp vị ngọt như đường nhưng chúng có rất ít hoặc gần như không có calo. Trong vài năm nay các nhà khoa học dinh dưỡng và bác sĩ đã xác nhận chúng có vai trò trong việc giảm tỷ lệ béo phì, bệnh tiểu đường loại II, bệnh tim, cũng như giảm cân. •  Chất tạo ngọt nhân tạo  được sản xuất hóa học không có ở tự nhiên, hiện có nhiều loại trên thị trường được FDA chấp thuận như saccharin, acesulfameK, aspartame, neotame và sucralose. •  Chất tạo ngọt tự nhiên  là chất thay thế đường được chiết xuất từ ​​thực vật. Ví dụ như stevia. Điều quan trọng cần lưu ý là chúng rất khó điều chỉnh độ ngọt do hàm lượng khác nhau cũng như cách sản xuất khác nhau. • Ngoài 2 loại trên, chúng ta còn có  chất l...

Bicarfood trong thực phẩm

  Bicarfood trong thực phẩm Một trong những thành phần được sử dụng phổ biến nhất trong làm bánh, sodium bicarbonate có thể ứng dụng trong thực phẩm theo nhiều cách khác nhau. Natri bicacbonat (NaHCO3) còn được gọi muối nở, là một loại bột khoáng cơ bản màu trắng. Đây không phải là một thành phần mới trong thị trường tiêu dùng, nó được đăng ký với mã số E500ii ở Châu Âu.  Bicarfood  được sử dụng phần lớn trong các ngành công nghiệp bánh và kẹo vì nó có một số đặc tính ưu việt. Ví dụ, chúng có thể dùng làm chất tạo men, chất đệm pH, chất tạo sủi bọt. Bicarfood được sản xuất như thế nào Solvay sản xuất  sodium bicarbonate  bằng cách sử dụng soda ash có độ tinh khiết cao. Thành phần thu được thông qua quá trình kết tinh, cacbonat hóa dung dịch soda ash trong nước. Khí carbon dioxide được sử dụng cho quá trình cacbonat hóa là sản phẩm phụ, độ tinh khiết của nó được kiểm soát chặt chẽ. Để tăng khối lượng cho các công thức bánh như bánh ngọt, bánh quy giòn và bánh xốp...

Cylamate

  Cyclamate Đường cyclamate là gì? Natri Cyclamate là một chất làm ngọt nhân tạo, nó là muối natri hoặc canxi của axit xyclohexanesulfamic được xử lý bằng cách sulfo hóa xyclohexylamin. Công thức hóa học: C6H12NNaO3S có mã số E 952. Cyclamate được xem như chất làm ngọt không cung cấp năng lượng. Chúng ngọt hơn đường khoảng 30 lần và thường được kết hợp với saccharin (E 954). Để có được hương vị giống như đường, các nhà sản xuất thường trộn 1 phần saccharin với 10 phần cyclamates (1:10). Điều này là do saccharin ngọt hơn đường 500 lần, trong khi cyclamate 'chỉ' ngọt hơn đường 30 lần. Đơn giản là cần nhiều cyclamates hơn  saccharin  để đạt được cùng một mức độ ngọt trong thực phẩm.  Cyclamate  có một loạt các ứng dụng  để chế biến thực phẩm và đồ uống, chất tạo ngọt thay thế đường. Phụ gia thực phẩm Bản chất tạo độ ngọt mạnh, cyclamate đã được nhiều nghiên cứu về tính an toàn và khả năng gây ung thư. Chất làm ngọt nhân tạo lâu đời thứ hai này có nguy cơ vượt ...