Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2022

Tinh bột bắp

  Tinh bột bắp Tinh bột bắp (Maize Starch) Tinh bột bắp đôi khi được gọi là tinh bột ngô, nó là một loại carbonhydrate được chiết xuất từ nội nhũ của ngô. Chất bột màu trắng này được sử dụng nhiều trong nền công nghiệp thực phẩm và gia dụng. Trong thực phẩm, bột bắp được xem là chất làm đặc cho nước sốt, nước thịt, men, súp, thịt hầm, bánh nướng và các món ăn khác. Quá trình hình thành tinh bột bắp Tinh bột bắp được sản xuất bằng cách xử lý vật lý, hóa học hoặc enzym để thay đổi các đặc tính, từ đó đáp ứng yêu cầu của ngành sản xuất thực phẩm. Để thu được tinh bột bắp bạn phải ngâm bắp trong thời gian khoảng 48 giờ, hình thành quá trình lên men nhẹ. Lúc này, nội nhũ và mầm tách ra khỏi nhau và nghiền trong điều kiện ngâm nước. Tiếp theo loại bỏ tinh bột bằng cách sử dụng máy ly tâm. Tinh bột được loại bỏ hoặc tách khỏi mầm ngũ cốc, gluten ngô, sợi ngô và rượu ngô. Sau đó đến quá trình làm khô, biến đổi tinh bột cho các mục đích sử dụng cụ thể. Tinh bột bắp biến tính là gì?  Nó là  phụ

Tinh bột biến tính

  Tinh bột biến tính  E1412 Tinh bột biến tính là gì Trước hết chúng ta tìm hiểu  tinh bột là gì ? Nó là một carbohydrate phức tạp (các đơn vị glucose liên kết với nhau). Các polyme tinh bột có hai dạng:  amyloza mạch thẳng và amylopectin phân nhánh . Khi bạn nhắc đến tinh bột chắc chắn sẽ nghĩ ngay đến thực phẩm giàu carbs, chẳng hạn như khoai tây, gạo và mì ống. Tuy nhiên, hầu hết các loại thực vật đều dự trữ năng lượng dưới dạng tinh bột, bao gồm cả trái cây và rau quả. Tinh bột là nguồn cung cấp carbohydrate chính cho hầu hết mọi người. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và cân bằng. Nó cung cấp glucose, đây là nguồn năng lượng chính cho mọi tế bào. Chúng cũng cung cấp nhiều loại vitamin, khoáng chất, chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Tinh bột được chia làm ba nhóm: 1. Tinh bột tiêu hóa nhanh (RDS) : Dạng tinh bột này tồn tại trong thực phẩm nấu chín, chẳng hạn như khoai tây và bánh mì. Cơ thể nhanh chóng chuyển đổi nó thành glucose. 2.

Vital Wheat Gluten

  Vital Wheat Gluten Vital Wheat Gluten là gì Thỉnh thoảng trong quá trình làm bánh, bạn sẽ bắt gặp một công thức yêu cầu 1-2 muỗng Vital Wheat Gluten. Nó là một loại bột cao cấp chứa gluten và rất ít tinh bột. Về mặt kỹ thuật, bản thân vital wheat gluten không phải là bột mì, mà nó được làm từ bột mì hydrat hóa để kích hoạt gluten. Sau đó được xử lý để loại bỏ tất cả chỉ giữ lại gluten. Sau đó sản phẩm sấy khô và nghiền thành bột trở thành Vital Wheat Gluten. Vậy gluten là gì?  Gluten là tên gọi chung của các loại protein có trong lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch,... Gluten giúp thực phẩm giữ được hình dạng, hoạt động như một chất keo giữ thực phẩm lại với nhau. Gần như là gluten nguyên chất, bạn có thể sử dụng bột mì căn vào bất kỳ công thức làm bánh nào. Nó sẽ cải thiện độ đàn hồi, độ nổi của bột thô cũng như độ dai của bánh.  Vital Wheat Gluten  chứa rất ít hàm lượng tinh bột nên bột rất dễ nhào, tạo thành một chiếc bánh nở đều hoàn hảo. Hơn nữa, thực phẩm chứa loại bột này sẽ tăng c

Isolated Soya Protein

  Isolated Soya Protein Prowise Đạm đậu nành tinh chế Prowise  Soya Protein Isolated  là một dạng protein đậu nành đã được tinh chế, cô lập với hàm lượng protein tối thiểu là 90% với điều kiện không có độ ẩm. Nó được làm từ bột đậu nành đã khử chất béo cũng như loại bỏ hầu hết các thành phần phi protein và carbohydrate. Do đó protein đậu nành có hương vị trung tính, dễ kết hợp với các thành phần và sản phẩm có hương vị khác. Soy Protein Isolate chủ yếu được sử dụng để tăng hàm lượng protein, tăng cường khả năng giữ ẩm và cải thiện kết cấu thực phẩm.  Prowise Soy Protein Isolate  là một sản phẩm lý tưởng đáp ứng nhu cầu protein của bạn và cũng là một nguồn thực phẩm thuần chay. Hơn nữa, sản phẩm còn chứa các axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể con người. Đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu trên cơ sở nhất quán.  Hạn sử dụng 18 tháng Quy cách: Dạng bột mịn. Bao 20kg Chất phụ gia thực phẩm Protein tinh chế Protein rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của bạn và thúc đẩy sự phát triển. Nế

Công dụng của Ethyl Maltol

  Ethyl Maltol Ethyl Maltol là gì Ethyl Maltol là một hợp chất hữu cơ, dạng bột / tinh thể màu trắng có công thức hóa học C7H8O3. Nó là chất có mùi rất dễ chịu ngọt ngào như đường caramel, thường sử dụng tạo mùi hương trong ngành công nghiệp thực phẩm, thịt, đồ uống, thuốc lá, bánh kẹo và nước hoa. Ethyl maltol chính là phụ gia thực phẩm lý tưởng với các đặc tính: an toàn và không độc hại, đa năng, kháng khuẩn, chống ăn mòn để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Dù là dạng tinh thể hay dạng bột, nó vẫn giữ được hương vị ngọt ngào sau khi hòa tan trong dung dịch. Ethyl maltol và maltol có giống nhau? Ethyl maltol là một chất tương tự như maltol (hoặc methyl maltol), thu được bằng cách thay thế nhóm methyl trong phân tử maltol bằng một nhóm ethyl. Cả hai đều có hương vị tương tự của đường caramen và là thành phần cơ bản của hương thơm sử dụng để pha chế nhiều hương vị trái cây. Chẳng hạn như mùi cam quýt, lê, dứa, anh đào, nho , xoài, táo, dừa và v.v. Điểm khác biệt: • Ethyl maltol là

Sorbitol

  Sorbitol Sorbitol là gì | Công dụng | An toàn sức khỏe | Câu hỏi thường gặp Sorbitol chủ yếu được sử dụng làm chất tạo ngọt và giữ ẩm trong các loại thực phẩm như bánh mì, kẹo và kẹo cao su. Nó chiếm thị trường lớn nhất trong số tất cả các loại rượu đường với mã số phụ gia thực phẩm là E420. Thành phần này là đồng phân của một loại rượu đường khác - mannitol. Sorbitol là gì Sorbitol là một loại carbohydrate khác với đường, chúng thuộc họ polyol còn được gọi là rượu đường. Thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong thực phẩm, thu được từ ngũ cốc (ngô và lúa mì). Sorbitol ít ngọt hơn sucrose (khoảng 60% độ ngọt). Sorbitol ít calo hơn đường (2,4kcal/g thay vì 4 kcal/g), chỉ số đường thấp nên rất hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường và không gây sâu răng. Ngày nay sorbitol có hai loại phổ biến trên thị trường: dạng bột (tinh thể) và dạng dung dịch (sorbitol 70) còn được gọi là siro/syrup sorbitol. Chúng được sản xuất thương mại để giảm lượng đường và calo hấp thụ. Bạn thư

Non Dairy Creamer

  Bột kem không sữa Non Dairy Creamer là gì Non Dairy Creamer còn được gọi là bột kem không sữa, nó là hỗn hợp của một số  phụ gia thực phẩm . Mục đích của loại bột này trong thực phẩm là thay thế sữa Dairy hoặc giảm lượng sữa trong cà phê, trà sữa, bột yến mạch, socola nóng, bánh mì hoặc đồ uống khác. Bột kem không chứa sữa chứa các thành phần sau: • Siro ngô đặc. • Dầu hoặc mỡ thực vật. • Muối natri của casein. Một loại protein dẫn xuất từ ​​sữa được làm từ sữa tươi bằng cách tinh chế casein và có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa hòa tan trong nước. Chất ổn định và cũng là chất bổ sung protein trong thực phẩm rộng rãi, chẳng hạn như chất béo cà phê, sữa công thức cho trẻ sơ sinh, pho mát chế biến, vitamin và khoáng chất. • Dipotassium phosphate (E340). K2HPO4 hoạt động như một chất ổn định để ngăn ngừa đông tụ trong kem không sữa. • Mono-Diglycerides. • Sodium silicoaluminate (E554). Chất chống đông vón giúp tạo độ chảy tự do. • Lecithin (E322). Chất nhũ hóa và chất chống oxy hóa. •

Calcium Lactate

  Calcium Lactate Calcium Lactate là gì Canxi lactate là một muối canxi. Đây là một dạng canxi ít cô đặc và nó không phải là loại canxi bổ sung đường uống duy nhất. Canxi lactate được sử dụng như một chất  phụ gia thực phẩm  để nâng cao hàm lượng canxi trong thực phẩm, thay thế các muối khác hoặc tăng độ pH tổng thể (giảm độ chua) của thực phẩm. Ngoài ra nó còn là chất tăng cường kết cấu và hương vị hoặc giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn. Hợp chất này cũng sử dụng như một số thành phần trong thuốc hoặc thực phẩm chức năng bổ sung canxi. Canxi lactate màu trắng hoặc kem, gần như không mùi. Chúng được sản xuất thương mại bằng cách trung hòa axit lactic với canxi cacbonat hoặc canxi hydroxit. Mặc dù có tên tương tự, canxi lactate không chứa lactose. Do đó, nó an toàn cho những người không dung nạp lactose. Calcium Lactate có mã số phụ gia thực phẩm là  E327 .     Công dụng của canxi lactate Canxi Lactate Đức Hiếu phân phối hiện có ở dạng bột và hạt tinh thể. Trong thực phẩm, nó đư