Chuyển đến nội dung chính

Tinh bột biến tính

 

Tinh bột biến tính E1412

Tinh bột biến tính là gì

Trước hết chúng ta tìm hiểu tinh bột là gì? Nó là một carbohydrate phức tạp (các đơn vị glucose liên kết với nhau). Các polyme tinh bột có hai dạng: amyloza mạch thẳng và amylopectin phân nhánh. Khi bạn nhắc đến tinh bột chắc chắn sẽ nghĩ ngay đến thực phẩm giàu carbs, chẳng hạn như khoai tây, gạo và mì ống. Tuy nhiên, hầu hết các loại thực vật đều dự trữ năng lượng dưới dạng tinh bột, bao gồm cả trái cây và rau quả. Tinh bột là nguồn cung cấp carbohydrate chính cho hầu hết mọi người. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và cân bằng. Nó cung cấp glucose, đây là nguồn năng lượng chính cho mọi tế bào. Chúng cũng cung cấp nhiều loại vitamin, khoáng chất, chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Tinh bột được chia làm ba nhóm:

tinh bột biến tính

1. Tinh bột tiêu hóa nhanh (RDS): Dạng tinh bột này tồn tại trong thực phẩm nấu chín, chẳng hạn như khoai tây và bánh mì. Cơ thể nhanh chóng chuyển đổi nó thành glucose.

2. Tinh bột tiêu hóa chậm (SDS): Loại tinh bột này có cấu trúc phức tạp, có nghĩa là cơ thể sẽ phân hủy nó từ từ. Nó tồn tại trong các loại hạt ngũ cốc.

3. Tinh bột kháng (RS): Cơ thể không thể dễ dàng tiêu hóa dạng tinh bột này và nó có thể đi qua hệ tiêu hóa mà không bị tác động, tương tự như chất xơ trong thực phẩm. Nó hỗ trợ hệ tiêu hóa, vi sinh đường ruột khỏe mạnh.

Tinh bột biến tính thuộc nhóm số 3 (RS), nó chứa các liên kết ngang phosphodiester bên trong và giữa các phân tử tinh bột. Tinh bột biến tính thu được bằng cách este hóa / liên kết chéo của tinh bột thực phẩm với nhiều hợp chất. Nó là loại tinh bột duy nhất được biến đổi hóa học để cải thiện chức năng ruột và kiểm soát đường huyết. 

Tinh bột biến tính có mã số phụ gia thực phẩm E1412. Được chứng nhận chất lượng HACCP, Kosher, Halal (HCA), HALAL (MUI), ISO 9001, FSSC 22000, v.v. Nó thích hợp trong quá trình chế biến độ pH thấp cùng khả năng chịu nhiệt cao tuyệt vời.

tinh bột biến tínhtinh bột biến tính


Tinh bột biến tính dùng làm gì

Tinh bột biến tính được sử dụng trong tất cả các ứng dụng tinh bột, một chất làm đặc, chất ổn định, chất kết dính hoặc chất nhũ hóa; trong dược phẩm như một chất làm đầy;

- E1412 được sử dụng như một chất làm đặc trong bánh, bánh mì, mì và mì ống.

- Chất ổn định loại mì, bún, kẹo dẻo, giăm bông, thịt viên, chả cá, xúc xích.

- Tăng cường cho bột mềm, bột chín sẽ sánh mịn hơn.

E1412 có kết cấu mịn, chuyển thành dạng gel mềm khi nguội ví dụ như gel trái cây.

- Thích hợp cho những món thường nấu ở nhiệt độ cao (nướng lò vi sóng) như bánh pizza.

Tinh bột biến tính màu trắng, không vị và không mùi. Trong công nghiệp thực phẩm, tinh bột biến tính được xem là một phụ gia thực phẩm để kiểm soát tính đồng nhất, ổn định, kết cấu, chống lại sự phân hủy trong quá trình chế biến và nâng cao thời hạn sử dụng của sản phẩm.

tinh bột biến tínhtinh bột biến tính


Tinh bột biến tính có giống với bột ngọt không?

Không, chúng hoàn toàn khác nhau vì bột ngọt là một chất làm tăng hương vị. Tuy nhiên, có một mối quan hệ giữa chúng - cùng xuất phát từ một nguyên liệu thô. Bột ngọt được lên men từ tinh bột trong khi tinh bột biến tính là sự biến đổi tinh bột từ phương pháp hóa học, vật lý, enzyme.

Sự khác biệt giữa bột bắp và tinh bột biến tính là gì?

Tinh bột biến tính không gì khác ngoài bột bắp đã được xử lý thêm về mặt vật lý và enzym để thay đổi các đặc tính của nó. Bột bắp không truyền bất kỳ hương vị nào cho thực phẩm, chúng được thêm vào để cải thiện kết cấu và độ đặc.

Tôi có thể dùng tinh bột thay cho bột mì không?

Không giống như bột mì, E1412 có khả năng làm đặc gấp đôi bột mì - vì vậy hãy sử dụng kết hợp theo công thức của thực phẩm.

tinh bột biến tính


Công ty phụ gia thực phẩm Đức Hiếu

Không chứa gluten, dễ nấu và thực tế không có vị, tinh bột biến tính là một loại tinh bột tuyệt vời để sử dụng nếu bạn không muốn thay đổi hương vị của công thức. Ngoài ra, không giống như các loại tinh bột thông thường, tinh bột biến tính có thể chịu được nhiệt độ cao hơn. Nó thường được sử dụng trong nhiều công thức bánh nướng. Hiện nay tinh bột biến tính đang được Đức Hiếu phân phối đến khắp các tỉnh thành trên Việt Nam. Một số thương hiệu tiêu biểu như SonishCargill. Tất cả đều đạt những tiêu chuẩn khắt khe nhất đối với dòng phụ gia thực phẩm. Công ty luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng khi cần tư vấn kỹ thuật, chế biến tinh bột biến tính. Hy vọng được hợp tác cùng bạn!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm

  Chất tạo ngọt thực phẩm Chất thay thế đường, chất tạo ngọt là những chất nhân tạo hoặc có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để làm ngọt hoặc tăng hương vị của thực phẩm và đồ uống. Hiện tại có hơn 61 loại đường được ứng dụng trong thực phẩm. Những chất tạo ngọt ra đời vẫn cung cấp vị ngọt như đường nhưng chúng có rất ít hoặc gần như không có calo. Trong vài năm nay các nhà khoa học dinh dưỡng và bác sĩ đã xác nhận chúng có vai trò trong việc giảm tỷ lệ béo phì, bệnh tiểu đường loại II, bệnh tim, cũng như giảm cân. •  Chất tạo ngọt nhân tạo  được sản xuất hóa học không có ở tự nhiên, hiện có nhiều loại trên thị trường được FDA chấp thuận như saccharin, acesulfameK, aspartame, neotame và sucralose. •  Chất tạo ngọt tự nhiên  là chất thay thế đường được chiết xuất từ ​​thực vật. Ví dụ như stevia. Điều quan trọng cần lưu ý là chúng rất khó điều chỉnh độ ngọt do hàm lượng khác nhau cũng như cách sản xuất khác nhau. • Ngoài 2 loại trên, chúng ta còn có  chất l...

Bicarfood trong thực phẩm

  Bicarfood trong thực phẩm Một trong những thành phần được sử dụng phổ biến nhất trong làm bánh, sodium bicarbonate có thể ứng dụng trong thực phẩm theo nhiều cách khác nhau. Natri bicacbonat (NaHCO3) còn được gọi muối nở, là một loại bột khoáng cơ bản màu trắng. Đây không phải là một thành phần mới trong thị trường tiêu dùng, nó được đăng ký với mã số E500ii ở Châu Âu.  Bicarfood  được sử dụng phần lớn trong các ngành công nghiệp bánh và kẹo vì nó có một số đặc tính ưu việt. Ví dụ, chúng có thể dùng làm chất tạo men, chất đệm pH, chất tạo sủi bọt. Bicarfood được sản xuất như thế nào Solvay sản xuất  sodium bicarbonate  bằng cách sử dụng soda ash có độ tinh khiết cao. Thành phần thu được thông qua quá trình kết tinh, cacbonat hóa dung dịch soda ash trong nước. Khí carbon dioxide được sử dụng cho quá trình cacbonat hóa là sản phẩm phụ, độ tinh khiết của nó được kiểm soát chặt chẽ. Để tăng khối lượng cho các công thức bánh như bánh ngọt, bánh quy giòn và bánh xốp...

Cylamate

  Cyclamate Đường cyclamate là gì? Natri Cyclamate là một chất làm ngọt nhân tạo, nó là muối natri hoặc canxi của axit xyclohexanesulfamic được xử lý bằng cách sulfo hóa xyclohexylamin. Công thức hóa học: C6H12NNaO3S có mã số E 952. Cyclamate được xem như chất làm ngọt không cung cấp năng lượng. Chúng ngọt hơn đường khoảng 30 lần và thường được kết hợp với saccharin (E 954). Để có được hương vị giống như đường, các nhà sản xuất thường trộn 1 phần saccharin với 10 phần cyclamates (1:10). Điều này là do saccharin ngọt hơn đường 500 lần, trong khi cyclamate 'chỉ' ngọt hơn đường 30 lần. Đơn giản là cần nhiều cyclamates hơn  saccharin  để đạt được cùng một mức độ ngọt trong thực phẩm.  Cyclamate  có một loạt các ứng dụng  để chế biến thực phẩm và đồ uống, chất tạo ngọt thay thế đường. Phụ gia thực phẩm Bản chất tạo độ ngọt mạnh, cyclamate đã được nhiều nghiên cứu về tính an toàn và khả năng gây ung thư. Chất làm ngọt nhân tạo lâu đời thứ hai này có nguy cơ vượt ...