Chuyển đến nội dung chính

Potassium Sorbate

 

Potassium Sorbate

Potassium Sorbate là gì

Potassium Sorbate (kali sorbate) là phụ gia thực phẩm được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản đồ ăn, thức uống và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó là một loại muối không mùi - không vị được sản xuất tổng hợp từ axit sorbic và kali hydroxit. Potassium sorbate kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men. Độ an toàn và sử dụng của Kali sorbate đã được nghiên cứu trong 50 năm qua. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận nó an toàn khi được sử dụng một cách thích hợp.

Potassium Sorbate


Kali sorbat, muối kali của axit sorbic có mã phụ gia thực phẩm số E202, công thức phân tử C6H7KO2. Bạn có thể đã thấy nó trong nhãn của rượu vang, pho mát, rượu táo, nước ngọt, bánh nướng,...Potassium Sorbate phổ biến vì nó thật sự hiệu quả và không làm thay đổi chất lượng của sản phẩm, chẳng hạn như mùi vị hoặc hình thức bên ngoài. Nó cũng tan trong nước và hoạt động ở nhiệt độ phòng.

Một số sản phẩm thường có sự xuất hiện Potassium Sorbate:

• Rượu táo.

• Bánh nướng.

• Trái cây và rau đóng hộp.

• Pho mát.

• Thịt khô.

• Hoa quả sấy khô.

• Kem.

• Dưa muối.

• Nước ngọt và nước trái cây.

• Rượu.

• Sữa chua.

• Mặt hàng chăm sóc cá nhân (mỹ phẩm, dầu gội đầu và kem dưỡng ẩm).

Potassium Sorbate

Potassium Sorbate bảo quản như thế nào?

Potassium sorbate là chất ức chế cả nấm men và nấm mốc, cũng có tác dụng đối với một số vi khuẩn nhưng ít hiệu quả hơn. Đó là axit sorbic có hoạt tính ức chế được tạo ra sau khi ion hóa kali sorbat trong nước. Potassium sorbate sử dụng bằng cách thêm trực tiếp, phun trong vật liệu đóng gói hoặc các phương pháp khác.

Liều lượng bảo quản phổ biến từ 250 ppm đến 1000 ppm, tùy thuộc vào PH, loại vi sinh vật và các điều kiện khác.

Nước có gas: Potassium sorbate thêm vào nước giải khát như một chất bảo quản.

Cocacola: Giống như natri và kali benzoat, kali sorbat là chất bảo quản phổ biến mà Coca Cola cho vào đồ uống không có ga và nước trái cây để bảo vệ hương vị.

Độ hòa tan: Hòa tan tự do trong nước và hòa tan trong etanol.

PH: Hiệu quả kháng khuẩn của nó trong phạm vi pH rộng từ 3,0 đến 6,5. 

Potassium SorbatePotassium Sorbate


Kali sorbate có an toàn để ăn không?

Các cơ quan quản lý như FDA, Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đã xác định rằng kali sorbate an toàn. Khi bạn tiêu thụ kali sorbate như một chất phụ gia thực phẩm, nó sẽ đi qua hệ tiêu hóa dưới dạng nước và carbon dioxide một cách vô hại. Potassium Sorbate không tích tụ trong cơ thể bạn.

Potassium sorbate (K-sorbate) là chất bảo quản thực phẩm đa ứng dụng. K-sorbate được bán trên thị trường ở dạng bột hoặc viên. Liên hệ với Đức Hiếu để có phụ gia bảo quản thực phẩm chất lượng cao và dịch vụ bán hàng chu đáo. Hiện tại chúng tôi đang phân phối chất bảo quản potassium đến từ 2 thương hiệu Reipu và Wanglong. Cả 2 dòng sản phẩm này đều sử dụng đa dạng trong công nghiệp thực phẩm và thương mại. Mỗi sản phẩm, mỗi lô hàng đạt chất lượng nhất quán và tin cậy. Với số lượng hàng có sẵn và giá cạnh tranh, đảm bảo rằng Đức Hiếu luôn có những nguyên liệu phụ gia bạn cần cùng một mức giá ưu đãi. Vì vậy, đừng chần chừ nữa, nếu đang quan tâm đến những sản phẩm chúng tôi cung cấp, hãy liên hệ với Đức Hiếu ngay hôm nay.

potassium sorbatepotassium sorbate

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Taurine

  Taurine Taurine là gì Chắc hẳn bạn đã từng mua 1 lon Red Bull, trong công thức của nhiều loại nước tăng lực hiện nay có chứa taurine. Nó là một axit amin chứa lưu huỳnh (C2H7NO3S) có trong tự nhiên. Mặc dù các axit amin thường được coi là khối cấu tạo của protein, nhưng taurine không được dùng để xây dựng protein trong cơ thể bạn. Thay vào đó, nó được coi là một axit amin thiết yếu có điều kiện, có nghĩa  Taurine  chỉ trở nên cần thiết khi bị ốm và căng thẳng. Taurine được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và cơ thể bạn có thể tự sản xuất được. Do đó, việc thiếu hụt taurine khó xảy ra ở người lớn khỏe mạnh. Tuy nhiên, vì trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không thể tạo ra taurine như người lớn, chúng phụ thuộc vào sữa mẹ hoặc công thức bổ sung. Nguồn cung cấp taurine - Các nguồn chính của taurine là protein động vật như thịt, hải sản và sữa. Thực vật chứa rất ít, do đó những người ăn thuần chay tiêu thụ ít taurine hơn. Nhưng đừng lo cơ thể bạn có khả năng tạo ra taurine trong gan từ các axit

Chất khử bọt là gì

  Chất khử bọt là gì Đối với hầu hết các hệ thống sản xuất thực phẩm, kiểm soát bọt là một thách thức phải lưu ý. Trong hệ thống nước, chất lỏng nguyên chất không tạo bọt nhưng các chất hoạt động bề mặt, protein, hạt rắn nhỏ và tạp chất sẽ tạo thành bọt trong nước. Bọt sẽ làm giảm đáng kể hiệu quả của hệ thống, ví dụ như các vùng khuyết trên bề mặt thành phẩm, ngăn việc gia công sản phẩm khi đóng gói. Để ngăn chặn chúng và giữ cho quá trình vận hành trơn tru, nhiều ứng dụng cũng như chất khử bọt ra đời. Từ khóa:  Chất kháng bọt  -  Chất chống tạo bọt ;  Chất phá bọt  -  Chất khử bọt ; Những thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng trên thực tế chúng sẽ khác nhau. Chất khử bọt thêm vào sẽ loại bỏ bọt hiện có, trong khi chất chống tạo bọt ngăn chặn sự hình thành bọt. Chất chống tạo bọt thường được thêm vào dung dịch trước khi nó hình thành. Ngược lại chất phá bọt lại được rắc lên những đám bọt hiện có, nhằm mục đích xẹp bọt nhanh chóng. Cách hoạt động của chất khử bọt Tạo bọ

Ascorbic Acid

  Ascorbic Acid Ascorbic acid là gì Axit ascorbic là một hợp chất hóa học (C6H8O6) thường được tìm thấy trong tự nhiên, được sử dụng như nguyên liệu  phụ gia thực phẩm  chống oxy hóa. Acid Ascorbic hoạt động như một vitamer của Vitamin C, có nghĩa nó cung cấp hoạt tính giống hệt Vitamin C. Vì thế axit ascorbic được liệt kê là Vitamin C trên nhãn thành phần (Vitamin C là thuật ngữ chung, axit ascorbic là tên hóa học). Rất nhiều loại trái cây và rau quả trong tự nhiên chứa axit ascorbic, con người không thể tự sản xuất và phải bổ sung từ chế độ ăn uống. Về mặt công nghiệp, axit ascorbic được sản xuất thông qua một quá trình nhiều bước khử glucose và tạo ra chúng như một sản phẩm phụ.  Ascorbic acid  sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả muối và este. Ở những dạng này, nó sẽ xuất hiện trong bảng thành phần dưới các tên khác nhau, chẳng hạn như natri ascorbate, canxi ascorbate, kali ascorbate, ascorbyl palmitate hoặc ascorbyl stearat. Công dụng của Ascorbic Acid Axit ascorbic được sử