Chuyển đến nội dung chính

Sodium Hydrosulfite

 

Sodium Hydrosulfite

Sodium Hydrosulfite còn được gọi là natri dithionit có công thức hóa học Na2S2O4. Nó có dạng bột kết tinh màu trắng và thường xuất hiện ở dạng khan. Có thể nói Sodium Hydrosulfite khá nổi tiếng ở Việt Nam nhờ công dụng tẩy trắng, khả năng khử mạnh của sản phẩm này cho phép khử màu ở nhiệt độ phòng. Natri dithionit ổn định khi khô nhưng chúng dễ bị oxy hóa dần trong không khí. Với hạn sử dụng tương đối ngắn, hóa chất này dễ bị biến chất nếu bảo quản không kỹ. Khi natri hydrosulfite bị ướt và thiếu oxy, nó sẽ bị phân hủy thành natri thiosunfat và natri bisulfit đồng thời tạo ra vị chua.

Đặc tính: Natri dithionite phân hủy khi đun nóng, hòa tan trong nước lạnh và không hòa tan trong etanol. Dung dịch nước của nó có bản chất không ổn định và có tính khử mạnh.

Sodium HydrosulfiteSodium Hydrosulfite


Công dụng của Sodium Hydrosulfite

Là một hóa chất da dụng Sodium Hydrosulfite dùng chủ yếu trong ngành dệt nhuộm, sản xuất bột giấy và giấy, chất tẩy trắng thương mại, tẩy trắng thực phẩm và làm chất khử trong mỹ phẩm tóc.

1. Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may, in ấn để nhuộm, làm sạch, in, tẩy trắng lụa, len, nylon và các loại vải khác. Ưu điểm không chứa kim loại nặng nên vải được tẩy rất sáng và không dễ phai màu.

2. Tẩy trắng bột giấy, bột gỗ đặc biệt là bột giấy cơ học, nó là chất tẩy trắng phù hợp nhất để tạo ra giấy.

3. Nó dùng để tẩy trắng đất sét cao lanh, tẩy trắng lông thú hoặc các sản phẩm từ tre và rơm.

4. Dùng trong khoáng sản, hợp chất của thiourea và các sunfua khác.

5. Chất khử trong công nghiệp hóa chất.

6. Phụ gia thực phẩm natri hydrosulfit được sử dụng trong thực phẩm, làm chất tẩy trắng và chất bảo quản trong trái cây sấy khô. Rau củ sấy khô, bún, đường glucoza, đường phèn, caramen, kẹo, glucoza lỏng, măng, nấm rơm và nấm đóng hộp.


Sodium HydrosulfiteSodium Hydrosulfite

Hóa chất tẩy đường

Quy cách đóng gói: thùng phuy sắt 50kg; một container có thể chứa 21-23 tấn. Đức Hiếu cung cấp Sodium Hydrosulfite từ các nhà sản xuất ở Trung Quốc và Ấn Độ. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn sản xuất công nghiệp, nguồn gốc rõ ràng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được báo giá cũng như tư vấn kỹ thuật để cải thiện quy trình sản xuất của bạn. Từ đó nâng cao năng suất tối ưu và tiết kiệm chi phí.

Sodium Hydrosulfite

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm

  Chất tạo ngọt thực phẩm Chất thay thế đường, chất tạo ngọt là những chất nhân tạo hoặc có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để làm ngọt hoặc tăng hương vị của thực phẩm và đồ uống. Hiện tại có hơn 61 loại đường được ứng dụng trong thực phẩm. Những chất tạo ngọt ra đời vẫn cung cấp vị ngọt như đường nhưng chúng có rất ít hoặc gần như không có calo. Trong vài năm nay các nhà khoa học dinh dưỡng và bác sĩ đã xác nhận chúng có vai trò trong việc giảm tỷ lệ béo phì, bệnh tiểu đường loại II, bệnh tim, cũng như giảm cân. •  Chất tạo ngọt nhân tạo  được sản xuất hóa học không có ở tự nhiên, hiện có nhiều loại trên thị trường được FDA chấp thuận như saccharin, acesulfameK, aspartame, neotame và sucralose. •  Chất tạo ngọt tự nhiên  là chất thay thế đường được chiết xuất từ ​​thực vật. Ví dụ như stevia. Điều quan trọng cần lưu ý là chúng rất khó điều chỉnh độ ngọt do hàm lượng khác nhau cũng như cách sản xuất khác nhau. • Ngoài 2 loại trên, chúng ta còn có  chất l...

Bicarfood trong thực phẩm

  Bicarfood trong thực phẩm Một trong những thành phần được sử dụng phổ biến nhất trong làm bánh, sodium bicarbonate có thể ứng dụng trong thực phẩm theo nhiều cách khác nhau. Natri bicacbonat (NaHCO3) còn được gọi muối nở, là một loại bột khoáng cơ bản màu trắng. Đây không phải là một thành phần mới trong thị trường tiêu dùng, nó được đăng ký với mã số E500ii ở Châu Âu.  Bicarfood  được sử dụng phần lớn trong các ngành công nghiệp bánh và kẹo vì nó có một số đặc tính ưu việt. Ví dụ, chúng có thể dùng làm chất tạo men, chất đệm pH, chất tạo sủi bọt. Bicarfood được sản xuất như thế nào Solvay sản xuất  sodium bicarbonate  bằng cách sử dụng soda ash có độ tinh khiết cao. Thành phần thu được thông qua quá trình kết tinh, cacbonat hóa dung dịch soda ash trong nước. Khí carbon dioxide được sử dụng cho quá trình cacbonat hóa là sản phẩm phụ, độ tinh khiết của nó được kiểm soát chặt chẽ. Để tăng khối lượng cho các công thức bánh như bánh ngọt, bánh quy giòn và bánh xốp...

Cylamate

  Cyclamate Đường cyclamate là gì? Natri Cyclamate là một chất làm ngọt nhân tạo, nó là muối natri hoặc canxi của axit xyclohexanesulfamic được xử lý bằng cách sulfo hóa xyclohexylamin. Công thức hóa học: C6H12NNaO3S có mã số E 952. Cyclamate được xem như chất làm ngọt không cung cấp năng lượng. Chúng ngọt hơn đường khoảng 30 lần và thường được kết hợp với saccharin (E 954). Để có được hương vị giống như đường, các nhà sản xuất thường trộn 1 phần saccharin với 10 phần cyclamates (1:10). Điều này là do saccharin ngọt hơn đường 500 lần, trong khi cyclamate 'chỉ' ngọt hơn đường 30 lần. Đơn giản là cần nhiều cyclamates hơn  saccharin  để đạt được cùng một mức độ ngọt trong thực phẩm.  Cyclamate  có một loạt các ứng dụng  để chế biến thực phẩm và đồ uống, chất tạo ngọt thay thế đường. Phụ gia thực phẩm Bản chất tạo độ ngọt mạnh, cyclamate đã được nhiều nghiên cứu về tính an toàn và khả năng gây ung thư. Chất làm ngọt nhân tạo lâu đời thứ hai này có nguy cơ vượt ...