Chuyển đến nội dung chính

Sodium Metabisulfite

 

Sodium Metabisulfite

Muối sodium metabisulfite là gì

Natri metabisulfit là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức Na2S2O5. Nó còn được gọi là natri pyrosulfit và natri disulfit. Natri metabisulfit thường tạo ra từ phản ứng giữa lưu huỳnh đioxit với natri cacbonat. Sau đây là phương trình phản ứng cuối: SO2 + Na2SO3 → Na2S2O5. Ở trạng thái tiêu chuẩn, Sodium Metabisulfite tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc trắng ngả vàng. Hợp chất này có mùi hăng nhẹ tương tự như mùi của lưu huỳnh đioxit. Điều quan trọng cần lưu ý là Sodium Metabisulfite có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm với sulfit.

Đặc tính:

- Na2S2O5 hòa tan khá tốt trong nước - độ hòa tan của nó tương ứng với 65,3g / 100mL ở nhiệt độ 20 độ C.

- Khi tiếp xúc với nước, natri metabisulfit giải phóng ra khí sulfur dioxide, có mùi hắc gây khó chịu.

Sodium Metabisulfite


Công dụng của Sodium Metabisulphite

Bản chất là một chất khử mạnh, Natri metabisulfit (SMBS) thường dùng làm chất bảo quản, chất chống oxy hóa, chất tẩy trắng trong thực phẩm với mã phụ gia thực phẩm số E223. Nó là một chất khử thường được sử dụng để bảo quản trái cây tươi - khô, rau, khoai tây chiên, đồ ăn nướng, đồ muối chua, rượu vang,...

• Chất bảo quản: SMBS là chất bảo quản chứa lưu huỳnh có tác dụng ức chế oxidase trong thực phẩm, đồng thời có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa của vi sinh vật. Nhờ đó ức chế sự sinh sản của vi sinh vật để bảo quản thực phẩm.

• Chất chống oxy hóa: Vì sulfit là một chất khử mạnh, nó phản ứng với oxy từ trái cây - rau quả và cũng ức chế hoạt động của oxidase. Giúp ngăn ngừa hư hỏng cũng như bảo vệ vitamin C trong chúng.

• Chất tẩy trắng: Giảm chất liệu màu thành màu sáng và tươi hoặc ngăn ngừa / làm chậm quá trình hóa nâu.

1. Đối với rượu: Bạn có thể đã thấy sulfur dioxide trong danh sách thành phần của rượu vang. Sulfur dioxide đóng một vai trò quan trọng trong hầu hết mọi quy trình sản xuất rượu vang, từ thu hoạch đến đóng chai. Nó chủ yếu ức chế sự phát triển của nấm men và vi khuẩn, do đó bảo quản rượu ngon và kéo dài thời gian bảo quản. Tuy nhiên sulfur dioxide không thêm trực tiếp vào rượu vang, nó được hình thành bằng cách thêm natri metabisulfite hoặc kali metabisulfite. Na2S2O5 còn dùng để khử trùng các thiết bị trong sản xuất rượu vang.

2. Đối với bánh, mứt: Giống như L-cysteine, Sodium Metabisulfite có chức năng như một chất khử trong bột bánh. Nó làm lỏng bột, tăng tốc quá trình trộn bằng cách phản ứng với các liên kết disulfide và tạo ra các este thiolsulfate trong protein gluten sau khi thủy phân thành bisulfit (HSO3− ) trong nước.

3. Dược phẩm: được sử dụng để tinh chế chloroform, phenyl propyl sulfone và benzaldehyde.

4. Cao su: chất làm đông tụ.

5. In và nhuộm: làm chất khử clo cho bông tẩy trắng.

6. Thuộc da: truyền cho da các đặc tính mềm, chống thấm nước, chống gấp trong quá trình xử lý da.

7. Tinh chế vàng: như một chất khử để làm kết tủa vàng ra khỏi dung dịch.

8. Dầu mỏ: một chất ức chế ăn mòn trong công nghiệp dầu mỏ.

9. Y tế: rất hữu ích trong các xét nghiệm về bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm.


Sodium MetabisulfiteSodium Metabisulfite


Phân biệt sodium metabisulfite so với sodium bisulfite?

Cả hai đều là sulfite nhưng hoàn toàn khác nhau. Công thức hóa học của natri bisulfit là NaHSO3 (E222). Khó có thể tạo ra dạng tinh thể natri bisulfit vì nó kết tinh thành natri metabisulfit.

Natri metabisulfite và kali metabisulfite?

Cả hai đều là nguyên liệu làm rượu vang và thêm sulfite vào rượu vang. Sự khác biệt chính giữa chúng là natri metabisulfit sẽ thêm các ion natri trong rượu trong khi metabisulfit kali sẽ để lại các ion kali. Bổ sung nhiều ion natri sẽ làm tăng huyết áp, rượu có vị mặn.

Sodium Metabisulfite


Sodium Metabisulfite có an toàn không?

Có, nó hầu như không có tác dụng phụ và độ an toàn đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA), cũng như Ủy ban FAO / WHO về phụ gia thực phẩm (JECFA) phê duyệt.

Na2S2O5 có khá nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Là chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất khử trùng đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Hiện tại kho của Đức Hiếu đang có sẵn hóa chất Sodium Metabisulfite với số lượng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng. Uy tín, chất lượng sản phẩm luôn ở vị trí đứng đầu, Đức Hiếu có đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật nhiệt tình và nhiều kinh nghiệm đảm bảo cung cấp kiến ​​thức chuyên môn vững vàng. Hy vọng công ty sẽ có cơ hội trao đổi và hợp tác cùng bạn trong tương lai!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm

  Chất tạo ngọt thực phẩm Chất thay thế đường, chất tạo ngọt là những chất nhân tạo hoặc có nguồn gốc từ thực vật được sử dụng để làm ngọt hoặc tăng hương vị của thực phẩm và đồ uống. Hiện tại có hơn 61 loại đường được ứng dụng trong thực phẩm. Những chất tạo ngọt ra đời vẫn cung cấp vị ngọt như đường nhưng chúng có rất ít hoặc gần như không có calo. Trong vài năm nay các nhà khoa học dinh dưỡng và bác sĩ đã xác nhận chúng có vai trò trong việc giảm tỷ lệ béo phì, bệnh tiểu đường loại II, bệnh tim, cũng như giảm cân. •  Chất tạo ngọt nhân tạo  được sản xuất hóa học không có ở tự nhiên, hiện có nhiều loại trên thị trường được FDA chấp thuận như saccharin, acesulfameK, aspartame, neotame và sucralose. •  Chất tạo ngọt tự nhiên  là chất thay thế đường được chiết xuất từ ​​thực vật. Ví dụ như stevia. Điều quan trọng cần lưu ý là chúng rất khó điều chỉnh độ ngọt do hàm lượng khác nhau cũng như cách sản xuất khác nhau. • Ngoài 2 loại trên, chúng ta còn có  chất l...

Bicarfood trong thực phẩm

  Bicarfood trong thực phẩm Một trong những thành phần được sử dụng phổ biến nhất trong làm bánh, sodium bicarbonate có thể ứng dụng trong thực phẩm theo nhiều cách khác nhau. Natri bicacbonat (NaHCO3) còn được gọi muối nở, là một loại bột khoáng cơ bản màu trắng. Đây không phải là một thành phần mới trong thị trường tiêu dùng, nó được đăng ký với mã số E500ii ở Châu Âu.  Bicarfood  được sử dụng phần lớn trong các ngành công nghiệp bánh và kẹo vì nó có một số đặc tính ưu việt. Ví dụ, chúng có thể dùng làm chất tạo men, chất đệm pH, chất tạo sủi bọt. Bicarfood được sản xuất như thế nào Solvay sản xuất  sodium bicarbonate  bằng cách sử dụng soda ash có độ tinh khiết cao. Thành phần thu được thông qua quá trình kết tinh, cacbonat hóa dung dịch soda ash trong nước. Khí carbon dioxide được sử dụng cho quá trình cacbonat hóa là sản phẩm phụ, độ tinh khiết của nó được kiểm soát chặt chẽ. Để tăng khối lượng cho các công thức bánh như bánh ngọt, bánh quy giòn và bánh xốp...

Cylamate

  Cyclamate Đường cyclamate là gì? Natri Cyclamate là một chất làm ngọt nhân tạo, nó là muối natri hoặc canxi của axit xyclohexanesulfamic được xử lý bằng cách sulfo hóa xyclohexylamin. Công thức hóa học: C6H12NNaO3S có mã số E 952. Cyclamate được xem như chất làm ngọt không cung cấp năng lượng. Chúng ngọt hơn đường khoảng 30 lần và thường được kết hợp với saccharin (E 954). Để có được hương vị giống như đường, các nhà sản xuất thường trộn 1 phần saccharin với 10 phần cyclamates (1:10). Điều này là do saccharin ngọt hơn đường 500 lần, trong khi cyclamate 'chỉ' ngọt hơn đường 30 lần. Đơn giản là cần nhiều cyclamates hơn  saccharin  để đạt được cùng một mức độ ngọt trong thực phẩm.  Cyclamate  có một loạt các ứng dụng  để chế biến thực phẩm và đồ uống, chất tạo ngọt thay thế đường. Phụ gia thực phẩm Bản chất tạo độ ngọt mạnh, cyclamate đã được nhiều nghiên cứu về tính an toàn và khả năng gây ung thư. Chất làm ngọt nhân tạo lâu đời thứ hai này có nguy cơ vượt ...