Chuyển đến nội dung chính

So sánh Guar Gum và Xanthan Gum

 

So sánh Guar Gum và Xanthan Gum

Trước khi đầu tư vào bột gum, nhà sản xuất thực phẩm phải luôn tìm hiểu để đảm bảo mua được một sản phẩm đáng giá mà họ sẽ có xu hướng mua lại, điều này thường dẫn đến câu hỏi rằng loại bột gum nào tốt hơn để chế biến,..đặc biệt không chứa gluten. Guar gum và Xanthan gum đều là hai thành phần phổ biến trong thực phẩm, công thức chế biến không chứa gluten. Cả 2 đều là chất làm đặc và chất nhũ hóa thức ăn. Tuy nhiên sự khác biệt của chúng rất đa dạng, những điểm khác nhau này chính là lý do mà người tiêu dùng lựa chọn Guar hay Xanthan. Cả hai loại gum này đôi khi được sử dụng cùng nhau, mỗi loại lại tạo ra những lợi thế cụ thể cho một công thức. Đọc tiếp để phân biệt cả 2 nhé!



so sánh guar gum và xanthan gum


Điểm giống nhau giữa Guar Gum và Xanthan Gum

Hai chất bột màu trắng mịn này nhìn sơ trông giống nhau, những thành phần nổi tiếng nhất trong chế biến không chứa gluten. Cả hai sản phẩm đều có thể duy trì sự ổn định khi nhào bột gần như bằng nhau. Xanthan và Guar được sử dụng trong làm bánh không chứa gluten để bắt chước cấu trúc protein có trong bột mì, lúa mạch hoặc bột triticale. Guar Gum và Xanthan Gum đều ổn định hỗn hợp, ngăn giọt dầu dính vào nhau và phân tách các hạt rắn lắng xuống đáy. Ở một số công thức chế biến, hai loại này có thể sử dụng thay thế cho nhau. Mặc dù cả hai đều là chất làm đặc duy trì độ nhớt, nhưng điểm tương đồng của chúng chỉ dừng lại ở đó.


so sánh guar gum và xanthan gum


Phân biệt guar gum và xanthan gum

1. Xanthan làm từ ngô, Guar xuất phát từ cây họ đậu: Xanthan được tạo ra bằng cách lên men ngô với một loại vi sinh vật gọi là "Xanthomonas campestris." Guar gum có nguồn gốc từ đậu guar, chứa nhiều chất xơ hòa tan.

2. Biến đổi gen: Xanthan thu hoạch từ đường ngô lên men, đáng chú ý ngô là một trong những thực phẩm gây biến đổi gen.

Guar gum hay còn gọi là guaran, đến từ Ấn Độ, hiện là nhà cung cấp bột guar gum lớn nhất toàn cầu và chịu trách nhiệm cho khoảng 80% tổng sản lượng của thế giới. Ngoài Ấn Độ, một lượng lớn guar cũng đang được trồng ở các nước như Trung Quốc, Châu Phi, Úc và Hoa Kỳ. Guar gum mà Đức Hiếu nhập khẩu được làm từ hạt guar trồng ở Hoa Kỳ theo phương pháp canh tác bền vững và USDA chứng nhận hữu cơ. Phần lớn guar được trồng để lấy nội nhũ của nó, có khoảng 50% protein, với 28% nội nhũ và 22% vỏ. Nội nhũ này dùng như một chất ổn định, chất nhũ hóa và chất làm đặc trong nhiều sản phẩm thực phẩm.


so sánh guar gum và xanthan gum


Bột Guar Gum đa năng hơn

Tính linh hoạt, tính phổ biến và đặc tính hóa học của guargum khiến nó trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Trên thực tế, sản phẩm được sử dụng trong vô số ngành công nghiệp ngoài thực phẩm, bao gồm: thức ăn gia súc; nông nghiệp; mỹ phẩm; dược phẩm; hóa dầu, dệt may; công nghiệp sản xuất giấy, khai thác mỏ và xây dựng.

Guar tiết kiệm chi phí

Dù giá cả có biến động trong vài năm qua nhưng guar vẫn là chất làm dày hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất trên thị trường hiện nay. Xanthan thường đắt hơn guar.

Hương vị của guar tự nhiên hơn

Mùi vị là sự khác biệt quan trọng giữa hai loại gum và thường là yếu tố quyết định bạn sẽ mua loại nào. Do xanthangum là sản phẩm nhân tạo nên mùi vị của nó được kiểm soát, và các hóa chất được sử dụng khi sản xuất có thể tạo ra dư vị khó chịu. Ngược lại guar gum có hương vị tự nhiên, “ít qua chế biến” khiến nó trở thành một chất ưa thích trong thực phẩm thay vì xanthan hoặc các thành phần nhân tạo khác.

Guar có thời hạn sử dụng lâu

Ở dạng khô và khi bảo quản đúng cách, xanthan có thể tồn tại vô thời hạn. Tuy nhiên, thời hạn sử dụng đặc tính của nó có giới hạn. Mặt khác, guar gum có thể giữ được đặc tính của nó trong khoảng thời gian từ 12 đến 18 tháng, và thậm chí có thể kéo dài khi bổ sung chất bảo quản nhất định.

Guar là một chất làm dày hiệu quả

Người ta ước tính rằng guar có khả năng làm đặc gần gấp 8 lần bột ngô, loại có độ đặc gấp đôi bột mì. Bánh mì nướng có xanthan sẽ có vị ướt, ngay cả khi nguội hoàn toàn. Bánh nướng chứa guar gum dễ xẹp và khô. Mỗi loại gum mang lại những đặc tính khác nhau cho việc nướng bánh, vì vậy sự kết hợp cần thiết để đạt được cả kết cấu và hình dạng.


so sánh guar gum và xanthan gum


Giá Guar Gum

Sự phổ biến của guar tiếp tục phát triển trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp đa dạng. Đối với những người theo chủ nghĩa tiêu thụ thực phẩm không chứa gluten, bột guar gum nhanh chóng trở thành một nguyên liệu phổ biến trong tủ bếp. Guargum chiếm ưu thế vượt trội trong đồ ăn lạnh như: kem, sinh tố, và vượt xa khả năng của các loại gum khác.

Sau khi xem xét một số điểm khác biệt giữa guar gum và xanthan gum. Đức Hiếu là nhà cung cấp bột guar gum, xanthan gum, các chất tạo kết cấu, làm dày, nhũ hóa và ổn định cho một loạt các ngành công nghiệp toàn cầu. Ngày càng nhiều công ty chuyển sang sử dụng sản phẩm guar của chúng tôi vì sự minh bạch tuyệt đối, chất lượng và giấy tờ truy xuất đầy đủ. Sản phẩm được USDA chứng nhận và phê duyệt.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tixosil

  Tixosil (silicone dioxide) Tixosil là gì Để cải thiện kết cấu và thời hạn sử dụng của các thực phẩm dạng hạt và bột, chẳng hạn như bột protein và gia vị. Người ta thường sử dụng các chất phụ gia chống đóng cục hay còn gọi là chống vón. Nổi tiếng có thể nhắc đến là silicon dioxide, có khả năng ngăn các thành phần bị ẩm và dính lại với nhau. Vậy  tixosil  chính xác là gì và nó có an toàn không? Silicon dioxide  còn được gọi là silica, dioxit silic (SiO2), anhydrit silicic, silicat là một hợp chất tự nhiên tạo thành từ hai trong số những vật liệu phong phú nhất trên trái đất: silicon (Si) và oxy (O2). Silicon dioxide thường tồn tại ở dạng tinh thể như thạch anh, dễ tìm thấy trong tự nhiên. Vỏ trái đất chứa 59% silica, nó tạo nên hơn 95% các loại đá trên hành tinh. Vậy tại sao nó lại có trong thực phẩm và chất bổ sung? Silica / silicon dioxide có nhiều dạng, tùy thuộc vào cách nó được sản xuất, bao gồm: • Silica tinh thể thường được lấy từ khai thác thạch anh. Đây khôn...

Cylamate

  Cyclamate Đường cyclamate là gì? Natri Cyclamate là một chất làm ngọt nhân tạo, nó là muối natri hoặc canxi của axit xyclohexanesulfamic được xử lý bằng cách sulfo hóa xyclohexylamin. Công thức hóa học: C6H12NNaO3S có mã số E 952. Cyclamate được xem như chất làm ngọt không cung cấp năng lượng. Chúng ngọt hơn đường khoảng 30 lần và thường được kết hợp với saccharin (E 954). Để có được hương vị giống như đường, các nhà sản xuất thường trộn 1 phần saccharin với 10 phần cyclamates (1:10). Điều này là do saccharin ngọt hơn đường 500 lần, trong khi cyclamate 'chỉ' ngọt hơn đường 30 lần. Đơn giản là cần nhiều cyclamates hơn  saccharin  để đạt được cùng một mức độ ngọt trong thực phẩm.  Cyclamate  có một loạt các ứng dụng  để chế biến thực phẩm và đồ uống, chất tạo ngọt thay thế đường. Phụ gia thực phẩm Bản chất tạo độ ngọt mạnh, cyclamate đã được nhiều nghiên cứu về tính an toàn và khả năng gây ung thư. Chất làm ngọt nhân tạo lâu đời thứ hai này có nguy cơ vượt ...

Cách giữ cho thức ăn luôn tươi và an toàn

  Cách giữ cho thức ăn luôn tươi và an toàn Khi tính bền vững và giảm thiểu thực phẩm thải trở thành một phần quan trọng hơn bao giờ hết trong ngành công nghiệp chế biến, Đức Hiếu tin rằng điều cần thiết là khám phá các cách tránh lãng phí, tăng độ tươi và an toàn thực phẩm thông qua việc sử dụng chất bảo quản. Chúng rất quan trọng đối với việc ngăn vi sinh vật tấn công, giữ an toàn và tươi ngon trong hệ thống cung cấp thực phẩm toàn cầu. Nhiều món ăn chúng ta thưởng thức có thể được thực hiện nhờ các kỹ thuật bảo quản hiện đại (và cổ điển). Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá vai trò của  chất bảo quản , những cách khác nhau để giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn và kéo dài hạn sử dụng. Chất bảo quản để làm gì? Các hóa chất và kỹ thuật bảo quản giúp thực phẩm không bị hư hỏng cũng như oxy hóa nhanh chóng. Cho phép các nhà sản xuất / phân phối thực phẩm trên toàn cầu mà không ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Hai yếu tố quan trọng khiến thực phẩm nhanh ...